<- Back to blog

Nói cách khác ④ Bạn có dùng quá nhiều 「大丈夫です」 không?

Kotoba Drill Editor

Chủ đề hôm nay

「大丈夫です」 xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp và lớp học.
Nó có thể diễn tả trấn an, từ chối, đồng ý, hoặc khích lệ.
Vì phạm vi nghĩa rộng, nếu thiếu ngữ cảnh sẽ dễ bị hiểu lầm.

Hôm nay ta sắp xếp chức năng của 「大丈夫です」 và tạo cách nói phù hợp từng tình huống.
Ví dụ có kèm cách đọc (kana) và phát âm (IPA).


Vì sao “mơ hồ”

Yếu tốNội dung
Từ loạiTính từ danh (biểu thị trạng thái)
Lược chủ ngữKhông rõ ai/cái gì “ổn”
Mơ hồ OK/NODùng cho cả chấp nhận lẫn từ chối
Mơ hồ đối tượngTrạng thái cơ thể, khả năng làm việc, phê duyệt kế hoạch, v.v.

Ví dụ:

  • A: “Bạn có muốn nước không?”
    B: 「大丈夫です」(Không cần, cảm ơn.) → Từ chối
  • A: “Bạn có bị thương không?”
    B: 「大丈夫です」(Mình ổn.) → Trấn an
  • A: “Làm như thế này được không?”
    B: 「大丈夫です」(Được.) → Đồng ý/cho phép

Hướng diễn đạt lại (kèm kana và IPA)

Kiểu diễn đạtMục đíchVí dụCách đọc (kana)Phát âm (IPA)Giải thích
Chuyển thành từ chốiTừ chối nhẹ nhàng「けっこうです。」(Không cần.)けっこうです[ke̞kːo̞ː desɯ]NO ngắn gọn; có thể thêm lời cảm ơn
Chuyển thành từ chốiCảm ơn rồi từ chối「ありがとうございますが、今回は遠慮します。」(Cảm ơn, lần này xin phép không nhận.)ありがとうございますが、こんかいは えんりょ します[aɾiɡa̠toː ɡozaimasɯ ɡa̠ ko̞ŋkai wa e̞ɲɾʲo ɕimasɯ]Lịch sự: Cảm ơn → lý do (lần này) → từ chối
Chuyển thành đồng ýNói OK rõ ràng「はい、問題ありません。」(Vâng, không vấn đề.)はい、もんだい ありません[hai moːɴda̠i a̠ɾimasẽɴ]Chấp nhận rõ ràng
Chuyển thành đồng ýChấp nhận đề xuất「それでお願いします。」(Xin thực hiện theo cách đó.)それで おねがいします[so̞ɾe̞de o̞ne̞ɡai ɕimasɯ]Thể hiện chọn phương án
Chuyển thành trấn anNói an toàn + lý do「体は大丈夫です。少し休めば戻ります。」(Cơ thể ổn. Nghỉ một chút là hồi lại.)からだは だいじょうぶです。すこし やすめば もどります[kaɾada wa daijoːbɯ desɯ. sɯkoɕi jasɯme̞ba modoɾimasɯ]Bổ sung căn cứ trấn an
Chuyển thành trấn anChỉ rõ đối tượng「この手順なら問題ありません。」(Theo quy trình này thì không vấn đề.)この てじゅん なら もんだい ありません[ko̞no te̞dʑɯɴ naɾa moːɴda̠i a̠ɾimasẽɴ]Làm rõ “cái gì” là ổn
Chuyển thành khích lệThể hiện quan tâm「無理しないでください。」(Xin đừng gắng sức.)むり しないで ください[mɯɾʲi ɕinaide kɯdasai]Lời nhắc nhẹ nhàng
Chuyển thành hoãn lạiChưa quyết ngay「いったん持ち帰って検討します。」(Tôi xin mang về xem xét.)いったん もちかえって けんとう します[iʔtaɴ mo̞tɕikaeʔte ke̞ɲtoː ɕimasɯ]Hoãn rõ ràng và nêu bước tiếp
Note

IPA là gần đúng. Độ dài nguyên âm và 「ん」 có thể khác nhau giữa người nói. Hãy xem cùng kana.


Ví dụ sử dụng (dịch vụ và kinh doanh|kèm kana và IPA)

Ngữ cảnhÝ địnhDiễn đạt phù hợpCách đọc (kana)Phát âm (IPA)Giải thích
Dịch vụ (nhà hàng)Từ chối phục vụ「ありがとうございます。もう十分いただきました。」(Cảm ơn, mình đã đủ rồi.)ありがとうございます。もう じゅうぶん いただきました[aɾiɡa̠toː ɡozaimasɯ. moː dʑɯːbɯɴ itada̠kimasɯta]Từ chối kèm cảm ơn, ấn tượng tốt
Dịch vụ (hỏi sức khỏe)Trấn an「はい、大丈夫です。少し休めば戻ります。」(Vâng, mình ổn. Nghỉ chút sẽ hồi.)はい、だいじょうぶです。すこし やすめば もどります[hai daijoːbɯ desɯ. sɯkoɕi jasɯme̞ba modoɾimasɯ]Bổ sung căn cứ
Nội bộ (chấp thuận)Đồng ý/cho phép「それで問題ありません。進めてください。」(Được, xin tiếp tục.)それで もんだい ありません。すすめて ください[so̞ɾe̞de moːɴda̠i a̠ɾimasẽɴ. sɯsɯme̞te kɯdasai]Làm rõ chỉ đạo
Bên ngoài (từ chối đề xuất)Từ chối rõ ràng「申し訳ありませんが、今回は見送らせてください。」(Xin lỗi, lần này xin phép bỏ qua.)もうしわけ ありませんが、こんかいは みおくらせて ください[moːɕiwake̞ a̠ɾimasẽɴ ɡa̠, ko̞ŋkai wa mio̞kɯɾasete kɯdasai]Tránh 「大丈夫です」 mơ hồ
Giữa đồng nghiệpKhích lệ「無理しないでくださいね。」(Đừng cố quá nhé.)むり しないで くださいね[mɯɾʲi ɕinaide kɯdasai ne]Thể hiện quan tâm
Hỗ trợ (IT)Tính khả thi「今の環境では再現できません。記録を共有してください。」(Hiện không tái hiện được. Vui lòng chia sẻ log.)いまの かんきょう では さいげん できません。きろくを きょうゆう してください[ima no kaŋkʲoː de wa saige̞ɴ de̞kʲimasẽɴ. kiɾo̞kɯ o̞ kʲoːjɯː ɕite kɯdasai]Nêu lý do và bước tiếp

Âm điệu và lịch sự

  • Chỉ nói 「けっこうです」 có thể nghe lạnh lùng. An toàn hơn: thêm lời cảm ơn trước. Ví dụ 「お気持ちだけで十分です。ありがとうございます。」(Tấm lòng của bạn là đủ rồi. Xin cảm ơn.)
  • 「だいじょうぶです?」 với ngữ điệu lên cuối nghe như câu hỏi/xác nhận.
  • Trong công việc, hãy nói ngắn gọn và rõ ràng: OK là OK, NO là NO.

Góc nhìn ngữ pháp

「大丈夫」 là tính từ danh gốc Hán, vốn nghĩa “cơ thể hoặc trạng thái ổn định.”
Nay mở rộng sang trạng thái, khả năng, và ý hướng.
Vì là tính từ danh, cần nói rõ “cái gì” và “ổn như thế nào”.

Các dạng cơ bản:

  • 大丈夫だ/大丈夫です (vị ngữ)
  • 大丈夫な+danh từ (định ngữ) ví dụ: 大丈夫な計画
  • Phủ định: 大丈夫ではありません (= có vấn đề)

Những hiểu lầm thường gặp và cách sửa

  • Nói 「大丈夫です」, người nghe hiểu OK, nhưng bạn muốn nói “không cần”.
    Sửa: 「けっこうです。必要になったらお願いします。」(Không cần. Khi cần xin hãy báo.)
  • Hỏi sức khỏe mà chỉ đáp 「大丈夫です」.
    Sửa: 「頭が少し痛いです。休めば大丈夫です。」(Đầu hơi đau. Nghỉ là ổn.)
  • Xác nhận công việc mà chỉ nói 「大丈夫です」.
    Sửa: 「この条件なら問題ありません。18時までに対応します。」(Với điều kiện này thì không vấn đề. Tôi sẽ xử lý trước 18:00.)

Checklist thay thế

  • Đối tượng là gì?
  • Kết luận: OK hay NO?
  • Căn cứ là gì?
  • Bước tiếp theo là gì?

Tóm tắt

  • 「大丈夫です」 có nghĩa rộng, dễ gây hiểu lầm.
  • Tùy tình huống, hãy đổi thành từ chối, đồng ý, trấn an, khích lệ, hoặc hoãn lại.
  • Không chỉ đổi từ, mà đổi cả cấu trúc câu để lộ rõ ý định.
  • Ưu tiên sự rõ ràng hơn phép lịch sự mơ hồ.

Tiếp theo: Nói cách khác ⑤
Suy nghĩ về ý nghĩa thật sự trong 「お願いします」

Bài viết khác