
Bài viết mới hơn
Nói cách khác ⑤: Nghĩ về ý thật sự bên trong 「お願いします」
18/11/2025

「大丈夫です」 xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp và lớp học.
Nó có thể diễn tả trấn an, từ chối, đồng ý, hoặc khích lệ.
Vì phạm vi nghĩa rộng, nếu thiếu ngữ cảnh sẽ dễ bị hiểu lầm.
Hôm nay ta sắp xếp chức năng của 「大丈夫です」 và tạo cách nói phù hợp từng tình huống.
Ví dụ có kèm cách đọc (kana) và phát âm (IPA).
| Yếu tố | Nội dung |
|---|---|
| Từ loại | Tính từ danh (biểu thị trạng thái) |
| Lược chủ ngữ | Không rõ ai/cái gì “ổn” |
| Mơ hồ OK/NO | Dùng cho cả chấp nhận lẫn từ chối |
| Mơ hồ đối tượng | Trạng thái cơ thể, khả năng làm việc, phê duyệt kế hoạch, v.v. |
Ví dụ:
| Kiểu diễn đạt | Mục đích | Ví dụ | Cách đọc (kana) | Phát âm (IPA) | Giải thích |
|---|---|---|---|---|---|
| Chuyển thành từ chối | Từ chối nhẹ nhàng | 「けっこうです。」(Không cần.) | けっこうです | [ke̞kːo̞ː desɯ] | NO ngắn gọn; có thể thêm lời cảm ơn |
| Chuyển thành từ chối | Cảm ơn rồi từ chối | 「ありがとうございますが、今回は遠慮します。」(Cảm ơn, lần này xin phép không nhận.) | ありがとうございますが、こんかいは えんりょ します | [aɾiɡa̠toː ɡozaimasɯ ɡa̠ ko̞ŋkai wa e̞ɲɾʲo ɕimasɯ] | Lịch sự: Cảm ơn → lý do (lần này) → từ chối |
| Chuyển thành đồng ý | Nói OK rõ ràng | 「はい、問題ありません。」(Vâng, không vấn đề.) | はい、もんだい ありません | [hai moːɴda̠i a̠ɾimasẽɴ] | Chấp nhận rõ ràng |
| Chuyển thành đồng ý | Chấp nhận đề xuất | 「それでお願いします。」(Xin thực hiện theo cách đó.) | それで おねがいします | [so̞ɾe̞de o̞ne̞ɡai ɕimasɯ] | Thể hiện chọn phương án |
| Chuyển thành trấn an | Nói an toàn + lý do | 「体は大丈夫です。少し休めば戻ります。」(Cơ thể ổn. Nghỉ một chút là hồi lại.) | からだは だいじょうぶです。すこし やすめば もどります | [kaɾada wa daijoːbɯ desɯ. sɯkoɕi jasɯme̞ba modoɾimasɯ] | Bổ sung căn cứ trấn an |
| Chuyển thành trấn an | Chỉ rõ đối tượng | 「この手順なら問題ありません。」(Theo quy trình này thì không vấn đề.) | この てじゅん なら もんだい ありません | [ko̞no te̞dʑɯɴ naɾa moːɴda̠i a̠ɾimasẽɴ] | Làm rõ “cái gì” là ổn |
| Chuyển thành khích lệ | Thể hiện quan tâm | 「無理しないでください。」(Xin đừng gắng sức.) | むり しないで ください | [mɯɾʲi ɕinaide kɯdasai] | Lời nhắc nhẹ nhàng |
| Chuyển thành hoãn lại | Chưa quyết ngay | 「いったん持ち帰って検討します。」(Tôi xin mang về xem xét.) | いったん もちかえって けんとう します | [iʔtaɴ mo̞tɕikaeʔte ke̞ɲtoː ɕimasɯ] | Hoãn rõ ràng và nêu bước tiếp |
IPA là gần đúng. Độ dài nguyên âm và 「ん」 có thể khác nhau giữa người nói. Hãy xem cùng kana.
| Ngữ cảnh | Ý định | Diễn đạt phù hợp | Cách đọc (kana) | Phát âm (IPA) | Giải thích |
|---|---|---|---|---|---|
| Dịch vụ (nhà hàng) | Từ chối phục vụ | 「ありがとうございます。もう十分いただきました。」(Cảm ơn, mình đã đủ rồi.) | ありがとうございます。もう じゅうぶん いただきました | [aɾiɡa̠toː ɡozaimasɯ. moː dʑɯːbɯɴ itada̠kimasɯta] | Từ chối kèm cảm ơn, ấn tượng tốt |
| Dịch vụ (hỏi sức khỏe) | Trấn an | 「はい、大丈夫です。少し休めば戻ります。」(Vâng, mình ổn. Nghỉ chút sẽ hồi.) | はい、だいじょうぶです。すこし やすめば もどります | [hai daijoːbɯ desɯ. sɯkoɕi jasɯme̞ba modoɾimasɯ] | Bổ sung căn cứ |
| Nội bộ (chấp thuận) | Đồng ý/cho phép | 「それで問題ありません。進めてください。」(Được, xin tiếp tục.) | それで もんだい ありません。すすめて ください | [so̞ɾe̞de moːɴda̠i a̠ɾimasẽɴ. sɯsɯme̞te kɯdasai] | Làm rõ chỉ đạo |
| Bên ngoài (từ chối đề xuất) | Từ chối rõ ràng | 「申し訳ありませんが、今回は見送らせてください。」(Xin lỗi, lần này xin phép bỏ qua.) | もうしわけ ありませんが、こんかいは みおくらせて ください | [moːɕiwake̞ a̠ɾimasẽɴ ɡa̠, ko̞ŋkai wa mio̞kɯɾasete kɯdasai] | Tránh 「大丈夫です」 mơ hồ |
| Giữa đồng nghiệp | Khích lệ | 「無理しないでくださいね。」(Đừng cố quá nhé.) | むり しないで くださいね | [mɯɾʲi ɕinaide kɯdasai ne] | Thể hiện quan tâm |
| Hỗ trợ (IT) | Tính khả thi | 「今の環境では再現できません。記録を共有してください。」(Hiện không tái hiện được. Vui lòng chia sẻ log.) | いまの かんきょう では さいげん できません。きろくを きょうゆう してください | [ima no kaŋkʲoː de wa saige̞ɴ de̞kʲimasẽɴ. kiɾo̞kɯ o̞ kʲoːjɯː ɕite kɯdasai] | Nêu lý do và bước tiếp |
「大丈夫」 là tính từ danh gốc Hán, vốn nghĩa “cơ thể hoặc trạng thái ổn định.”
Nay mở rộng sang trạng thái, khả năng, và ý hướng.
Vì là tính từ danh, cần nói rõ “cái gì” và “ổn như thế nào”.
Các dạng cơ bản:
Tiếp theo: Nói cách khác ⑤
Suy nghĩ về ý nghĩa thật sự trong 「お願いします」