
Hai hệ đếm của tiếng Nhật và gốc chung ở châu Á

Cách tiếng Nhật đếm số và điểm chung ở châu Á
Tiếng Nhật dùng song song hai hệ: bản địa 「ひとつ・ふたつ・みっつ…」 và Hán‑Nhật 「いち・に・さん…」. Trên thế giới, hiếm có ngôn ngữ nào giữ mạnh cả hai hệ như vậy. Tiếng Nhật trân trọng từ cổ đồng thời tiếp nhận hệ thống hữu ích từ bên ngoài.
Dành cho người mới (CEFR A2). Câu ngắn, giải thích rõ. Chữ Nhật chỉ xuất hiện trong 「」 hoặc( ), phần dịch nằm trong ngoặc.
Hệ bản địa: 「和語(わご, Wago)」 — đến số mười, gần gũi đời sống
「ひとつ」「ふたつ」「みっつ」 là các dạng bản địa lâu đời. Hệ này kết thúc ở 「とお(mười)」; không có từ bản địa cho mười một hay mười hai.
Văn bản cổ có cụm 「とおあまりひとつ」(mười cộng một). Hệ này thiên về “cảm” số lượng trong đời sống hơn là tính toán chính xác.
- Ví dụ: 「りんごをみっつ買いました/子どもがふたりいます」(Tôi mua ba quả táo / Tôi có hai con)
- Đếm người: 「ひとり」「ふたり」 là đặc biệt; từ ba dùng 「さんにん」「よにん」.
Hệ Hán‑Nhật: 「漢語(かんご, Kango)」 — có cấu trúc, hiệu quả
Chuỗi 「いち・に・さん・し・ご…」 từ tiếng Hán, hợp với cơ số 10 và ghép thành số lớn dễ dàng.
例:十一(じゅういち)/十二(じゅうに)/百(ひゃく)/千(せん)/一万人(いちまんにん) (Ví dụ: 11 / 12 / 100 / 1.000 / 10.000 người)
Nhờ rõ ràng và hiệu quả, hệ này phổ biến trong giáo dục, sổ sách, và kinh Phật.
Gợi ý phát âm:
- 4 thường nói 「よん」 (không 「し」), 7 thường 「なな」 (không 「しち」)
- Biến âm: 「いっぷん」「さんびゃく」「ろっぴゃく」「はっぽん」
Lượng từ: chia sẻ công việc giữa hai hệ
Tiếng Nhật gắn lượng từ theo loại sự vật. Phần lớn đi với số Hán‑Nhật; đến mười, 「〜つ」 bản địa cũng rất thường dùng.
| Loại | Lượng từ | Dạng thường gặp |
|---|---|---|
| Vật nói chung | 「〜つ」 | 「ひとつ」「ふたつ」「みっつ」…「とお」 |
| Người | 「〜にん」 | 「ひとり」「ふたり」「さんにん」「よにん」… |
| Vật dài | 「〜ほん」 | 「いっぽん」「にほん」「さんぼん」… |
| Vật mỏng | 「〜まい」 | 「いちまい」「にまい」「さんまい」… |
| Động vật nhỏ | 「〜ひき」 | 「いっぴき」「にひき」「さんびき」… |
| Thời gian | 「〜じ」「〜ふん」 | 「いちじ」「にじ」…/「いっぷん」「にふん」「さんぷん」… |
Gợi ý:
- Đến mười, 「〜つ」 tạo cảm giác thân mật khi nói chuyện.
- Từ mười một hoặc khi có đơn vị, dùng Hán‑Nhật + lượng từ (vd. 「十一人」「十二枚」「三十分」).
Chia vai trong hiện đại
| Dùng để | Lựa chọn thường | Ví dụ |
|---|---|---|
| Hằng ngày, cảm nhận | Bản địa 「〜つ」 | 「みっつ」「よっつ」「とお」 |
| Tính toán, đơn vị | Hán‑Nhật | 「さんにん」「じゅうえん」「ろっぽん」 |
| Tuổi | Hán‑Nhật 「〜さい」 | 「いっさい」「はたち(đặc biệt)」, 「にじゅういっさい」 |
| Tiền, thời gian | Hán‑Nhật | 「ごひゃくえん」「さんじゅっぷん」 |
Hai hệ cùng tồn tại vì mỗi hệ có vai trò sống động ngày nay.
Điểm chung trong các ngôn ngữ châu Á
「いち・に・さん」 của Nhật đến từ Hán 「一 yī・二 èr・三 sān」 và lan ra khu vực.
| Ngôn ngữ | 3 | 4 | 10 |
|---|---|---|---|
| Chinese | sān | sì | shí |
| Korean | 삼 (sam) | 사 (sa) | 십 (sip) |
| Thai | สาม (sǎːm) | สี่ (sìː) | สิบ (sìp) |
| Vietnamese (Sino‑Vietnamese) | tam | tứ | thập |
| Japanese | 「さん」 | 「し/よん」 | 「じゅう」 |
Trong lịch sử, tiếng Hán từng là ngôn ngữ chung cho Phật giáo, thương mại, và giấy tờ nhà nước.
Vì sao tiếng Nhật vẫn giữ nét riêng
Tiếp nhận từ số Hán nhưng không bỏ hệ bản địa: không chỉ vì tiện lợi, mà còn để giữ cách “cảm” thế giới qua ngôn từ.
- 「みっつ」: gần gũi, như đếm bằng tay
- 「さん」: rõ ràng, phù hợp tính toán
Ba hệ chữ—hiragana, katakana, kanji—cũng giúp giữ các lớp từ vựng.
Mẹo học
- Số nhỏ đến mười: 「〜つ」 trong hội thoại
- Có đơn vị: Hán‑Nhật + lượng từ (vd. 「さんぼん」「にじゅっぷん」)
- Đếm người: 「ひとり」「ふたり」 đặc biệt; từ ba dùng 「〜にん」
- Số 4, 7: thường dùng 「よん」「なな」 trong sinh hoạt
Tóm tắt
- Hai hệ cùng tồn tại trong tiếng Nhật.
- Hệ bản địa mang giá trị văn hoá/cảm nhận; Hán‑Nhật mang cấu trúc/hiệu quả.
- Nhiều ngôn ngữ châu Á có gốc Hán chung; Nhật pha trộn theo cách riêng.
- Những từ giữ lại, dù có vẻ kém tiện, góp phần tạo bản sắc.
📝 Thuật ngữ
- 「和語(わご)」: từ bản địa tiếng Nhật.
- 「漢語(かんご)」: từ Hán trong tiếng Nhật.
- 「数詞(すうし)」: từ chỉ số.
- 「助数詞(じょすうし)」: lượng từ khi đếm.
- 「十進法(じっしんほう)」: hệ thập phân.
- 「漢越語(かんえつご)」: Hán‑Việt trong tiếng Việt.
Bài viết khác

