<- Back to blog

Ngôn ngữ là tấm gương của trái tim — Nhìn văn hoá Nhật qua tiếng Nhật

Kotoba Drill Editor

Người ta hay nói “tiếng Nhật khó.” Bên trong cái “khó” ấy là một cách nghĩ được người Nhật trân quý từ lâu. Ngôn ngữ phản chiếu trái tim: cách chọn từ, thậm chí một khoảng lặng ngắn, đều có thể mang theo sự tinh tế và tôn trọng.

Loạt bài này nhìn văn hoá Nhật qua tiếng Nhật. Bài đầu tiên giới thiệu những nét chính trong đời thường, bằng lời dễ hiểu và các cụm từ thực tế.

1. Ngôn ngữ của sự hoà hợp

Tiếng Nhật thường hướng tới giữ mối quan hệ tốt, hơn là “thắng” tranh luận.

  • あいづち (aizuchi): tín hiệu ngắn như 「なるほど」(hiểu rồi)、 「そうですね」(đúng vậy nhỉ) để bắt nhịp với người nói; giúp cuộc trò chuyện trôi chảy và gần gũi hơn.
  • Đặt đồng cảm lên trước: 「お気持ちはわかりますが」(tôi hiểu cảm xúc của bạn, nhưng…) — khuôn khổ mềm trước khi nêu ý kiến khác.
  • Hệ kính ngữ(「敬語」 keigo) gồm ba lớp: 「尊敬語」(nâng người nghe)、 「謙譲語」(khiêm nhường)、 「丁寧語」(lịch sự) — dùng để điều chỉnh khoảng cách và mức tôn trọng. Ví dụ: 「伺います」(tôi xin phép đến/thăm) hạ mình; 「いらっしゃいます」(đến/có mặt — dạng kính trọng) nâng người đối diện.

Những công cụ khác giúp nuôi dưỡng hoà hợp:

  • Lược bớt chủ ngữ khi ngữ cảnh rõ: 「行きます」(sẽ đi) mà không cần nói 「tôi」 — tập trung vào hành động.
  • Trợ từ cuối câu(「終助詞」 shū-joshi): 「ね」(gợi sự đồng cảm)、 「よ」(bổ sung thông tin mới)、 「かな」(làm mềm câu khi còn lưỡng lự)。
  • Khoảng lặng có ý nghĩa: 「間(ま)(ma)」(khoảng dừng có chủ đích) — im lặng ngắn thường không phải từ chối, mà là dấu hiệu “đang nghĩ/đang để tâm”.
Callout

Tiếng Nhật mang không chỉ “thông tin”, mà cả “nhiệt độ” của mối quan hệ.

2. Sự dịu dàng trong điều chưa dứt khoát

Cách nói mềm(婉曲表現) được dùng nhiều, như 「うーん、どうしよう」(ừm… làm sao cho phải)、 「今回は見送りで」(lần này xin phép hoãn)、 「検討します」(sẽ xem xét)。 Mục đích không phải né tránh trách nhiệm, mà là giữ thể diện và mối quan hệ tương lai.

  • Nói “không” một cách nhẹ nhàng: bọc 「できません」(không thể) bằng lý do/thời điểm. Ví dụ: 「今日は難しいのですが、来週なら可能です」(hôm nay khó, tuần sau thì được)。
  • Tránh khẳng định cứng: dùng 「〜と思います」(tôi nghĩ là…)、 「〜の可能性があります」(có khả năng là…) để giảm va chạm.
  • Chừa khoảng ở phần kết: 「またご相談ください」(mình cùng bàn thêm nhé) — để ngỏ cánh cửa đối thoại.
Note

Trong một số văn hoá, 「検討します」 có thể được nghe như “không” nói khéo. Nếu cần từ chối rõ mà không làm tổn thương, có thể nói: 「ありがとうございます。今回は見送らせてください。次の機会にお願いします。」(cảm ơn anh/chị. Lần này cho tôi xin phép từ chối; hẹn dịp tới ạ)。

LoạiMục đíchVí dụ
「クッション言葉」Giảm va chạm, thể hiện lịch sự「恐れ入りますが…」「差し支えなければ…」
Câu trả lời chừa khoảngGiữ quan hệ, còn cơ hội nói tiếp「前向きに検討します」「社内で共有します」
Đề xuất thay thếGợi lối đi thay vì “không”「今回は難しいですが、来月なら…」

3. Con người và thiên nhiên đi cùng nhau

Thiên nhiên thường được nhân hoá trong tiếng Nhật: 「風が気持ちいい」(gió dễ chịu)、 「花が笑う」(hoa ‘mỉm cười’)。 Con người là một phần của thiên nhiên.

  • Bốn mùa rõ rệt: nhiều từ nối cảnh với cảm, như 「花冷え」(se lạnh lúc hoa nở)、 「夕立」(mưa rào chiều ngắn)、 「小春日和」(ấm nhẹ cuối thu)。
  • Từ mùa(季語): trong haiku/waka, từ mùa mang cả bức tranh lẫn cảm xúc.
  • 「もののあわれ」(mono no aware): cảm thức về vẻ đẹp của đổi thay và vô thường — cả lúc rực rỡ lẫn khi rơi rụng đều đáng yêu.

4. Đặt “tấm lòng” trong lời nói

Lời chào hỏi hằng ngày là những nghi thức nhỏ của sự quan tâm, không chỉ là tín hiệu mở/khép.

  • 「いただきます」(lời cảm ơn trước bữa ăn)
  • 「ごちそうさま」(lời cảm ơn sau bữa ăn)
  • 「おつかれさまです」(tôi trân trọng nỗ lực của bạn; cảm ơn vì công sức)
  • 「よろしくお願いします」(câu đa dụng cho lời nhờ vả/khởi đầu hợp tác)
Callout

Hãy đặt tấm lòng vào những lời thường ngày — đó là gốc rễ của văn hoá Nhật.

Gợi ý mẫu câu hội thoại

Từ chối lịch sự và chừa cánh cửa

  • Mục đích: từ chối mà không làm phật lòng, vẫn tiếp tục đối thoại.
  • Hình thức: cảm ơn+lý do hiện tại+phương án thay thế (thời gian/cách).
  • Ví dụ: 「ありがとうございます。今週は難しいのですが、来週でしたら可能です。」(cảm ơn. Tuần này khó, tuần sau thì được)。

Nhờ vả lịch sự

  • Mục đích: không nghe như mệnh lệnh.
  • Hình thức: 「もし可能でしたら/差し支えなければ」+nội dung+hạn.
  • Ví dụ: 「差し支えなければ、本日中にご確認いただけますか。」(nếu không phiền, có thể xem giúp hôm nay không?)。

Xây đồng thuận theo từng bước

  • Mục đích: chia sẻ điểm đồng thuận trước, rồi đề xuất.
  • Ví dụ: 「この方向性は賛成です。その上で、期限を一日延ばせると助かります。」(tôi đồng ý với hướng đi này; nếu lùi hạn thêm một ngày thì tốt)。

Dùng 「あいづち」 để kéo gần khoảng cách

  • Mục đích: bắt nhịp, tạo không khí dễ trò chuyện.
  • Ví dụ: 「なるほど」「勉強になります」「たしかにそうです」。
Thuật ngữNghĩaVí dụ
「クッション言葉」Từ đệm làm mềm「恐れ入りますが…」「差し支えなければ…」
Biểu đạt dự đoánTránh dứt khoát, chừa khoảng「〜かもしれません」「〜と思っております」
Chuyển mức kính ngữ(「敬語」 keigo)Điều chỉnh khoảng cách/tôn trọng「〜されますか」/「〜させていただきます」
「終助詞」Điều chỉnh sắc thái「ね」「よ」「かな」

Thuật ngữ (Nhật + romaji + nghĩa)

あいづち (aizuchi)
Tín hiệu ngắn thể hiện đang lắng nghe và đồng cảm. Ví dụ: 「うん」「なるほど」
クッション言葉 (kusshon kotoba)
Từ đệm mềm trước khi nói trực tiếp: 「恐れ入りますが…」「差し支えなければ…」
「もののあわれ」 (mono no aware)
Cảm thức về vẻ đẹp của vô thường và biến đổi.
「間(ま)」 (ma)
Khoảng lặng có ý nghĩa — thời gian để nghĩ/quan tâm.
「終助詞」 (shū-joshi)
Trợ từ cuối câu điều chỉnh sắc thái: 「ね」「よ」「かな」
* Đây là xu hướng chung; cách nói khác nhau theo từng người, vùng miền và thế hệ.

Bài viết khác